PHÒNG GD-ĐT BA ĐÌNH
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HSG THI THÀNH PHỐ
Năm học 2011-2012
Môn Toán học
Năm học 2011-2012
Môn Toán học
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | G/tính | Trường | Điểm | Giải | |
1 | Nguyễn Chí | Tùng | 12/2/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 19.75 | Nhất |
2 | Hoàng Hải | Long | 8/9/1997 | Hà Nội | Nam | Thăng Long | 19.50 | Nhất |
3 | Phan Quang | Nghĩa | 9/11/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 19.50 | Nhất |
4 | Phạm Ngọc Quang | Anh | 9/10/1997 | Hà Nội | Nam | Ng.Công Trứ | 17.75 | Nhì |
5 | Phạm Quang | Huy | 21/6/1997 | Hưng Yên | Nam | Giảng Võ | 17.75 | Nhì |
6 | Nguyễn Quang | Huy | 10/12/1997 | Hà Nội | Nam | Thăng Long | 17.50 | Nhì |
7 | Trần Quang | Huy | 11/3/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 17.50 | Nhì |
8 | Nguyễn Hoàng | Tùng | 11/2/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 17.25 | Nhì |
9 | Nguyễn Hoàng Anh | Tú | 27/07/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 17.25 | Nhì |
10 | Nguyễn Chí | Trung | 17/6/1997 | Nga | Nam | Giảng Võ | 17.00 | Nhì |
11 | Nguyễn Minh | Hoàng | 19/12/1997 | Bắc Giang | Nam | Giảng Võ | 16.00 | Ba |
12 | Vũ Hoàng | Minh | 6/5/1997 | Hunggari | Nam | Giảng Võ | 15.75 | Ba |
13 | Nguyễn Đức | Huy | 8/11/1997 | Hà Nội | Nam | Ng.Công Trứ | 15.50 | Ba |
14 | Nguyễn Tùng | Sơn | 23/9/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 15.00 | Ba |
15 | Nguyễn Chí | Hiếu | 25/6/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 14.75 | Ba |
16 | Phan Trung | Sơn | 26/12/1997 | Hà Nội | Nam | Ba Đình | 14.75 | Ba |
17 | Nguyễn Minh | Anh | 23/03/1997 | Hà Nội | Nam | Ng.Công Trứ | 14.25 | Ba |
18 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 08/10/97 | Hà Nội | Nữ | Ng.Công Trứ | 14.00 | Ba |
19 | Nguyễn Song Anh | Hào | 19/06/1997 | Hà Nội | Nam | Nguyễn Trãi | 14.00 | Ba |
20 | Phan Minh | Đức | 7/1/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 14.00 | Ba |
21 | Võ Minh | Nhật | 19/02/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 13.50 | K. khích |
22 | Phạm Tú | Anh | 28/11/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 13.25 | K. khích |
23 | Lê Hoàng Minh | Hiếu | 23/12/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 13.00 | K. khích |
24 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 09/04/97 | Hà Nội | Nữ | Thống Nhất | 13.00 | K. khích |
25 | Đỗ Hoàng | Việt | 8/11/1997 | Hà Nội | Nam | Ng.Công Trứ | 12.50 | K. khích |
26 | Nguyễn Bảo | Khánh | 13/8/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 12.50 | K. khích |
27 | Nguyễn Danh | Phương | 10/8/1997 | Hà Nội | Nam | Thành Công | 12.00 | |
28 | Phạm Lê Việt | Đức | 9/3/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 12.00 | |
29 | Phạm Nguyễn Quang | Minh | 15/7/1997 | Hà Nội | Nam | Ng.Công Trứ | 12.00 |