PHÒNG GD-ĐT BA ĐÌNH
KẾT QUẢ THI HSG LỚP 9 CẤP QUẬN VÒNG I
Năm học 2011-2012
Môn Toán học
Năm học 2011-2012
Môn Toán học
TT | BD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | G/tính | Trường | Điểm | Giải | |
1 | 77 | Nguyễn Chí | Tùng | 12/2/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 19.75 | Nhất |
2 | 38 | Hoàng Hải | Long | 8/9/1997 | Hà Nội | Nam | Thăng Long | 19.50 | Nhất |
3 | 46 | Phan Quang | Nghĩa | 9/11/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 19.50 | Nhất |
4 | 8 | Phạm Ngọc Quang | Anh | 9/10/1997 | Hà Nội | Nam | Ng.Công Trứ | 17.75 | Nhì |
5 | 32 | Phạm Quang | Huy | 21/6/1997 | Hưng Yên | Nam | Giảng Võ | 17.75 | Nhì |
6 | 31 | Nguyễn Quang | Huy | 10/12/1997 | Hà Nội | Nam | Thăng Long | 17.50 | Nhì |
7 | 33 | Trần Quang | Huy | 11/3/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 17.50 | Nhì |
8 | 78 | Nguyễn Hoàng | Tùng | 11/2/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 17.25 | Nhì |
9 | 74 | Nguyễn Hoàng Anh | Tú | 27/07/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 17.25 | Nhì |
10 | 68 | Nguyễn Chí | Trung | 17/6/1997 | Nga | Nam | Giảng Võ | 17.00 | Nhì |
11 | 28 | Nguyễn Minh | Hoàng | 19/12/1997 | Bắc Giang | Nam | Giảng Võ | 16.00 | Ba |
12 | 43 | Vũ Hoàng | Minh | 6/5/1997 | Hunggari | Nam | Giảng Võ | 15.75 | Ba |
13 | 30 | Nguyễn Đức | Huy | 8/11/1997 | Hà Nội | Nam | Ng.Công Trứ | 15.50 | Ba |
14 | 60 | Nguyễn Tùng | Sơn | 23/9/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 15.00 | Ba |
15 | 27 | Nguyễn Chí | Hiếu | 25/6/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 14.75 | Ba |
16 | 61 | Phan Trung | Sơn | 26/12/1997 | Hà Nội | Nam | Ba Đình | 14.75 | Ba |
17 | 3 | Nguyễn Minh | Anh | 23/03/1997 | Hà Nội | Nam | Ng.Công Trứ | 14.25 | Ba |
18 | 13 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 08/10/97 | Hà Nội | Nữ | Ng.Công Trứ | 14.00 | Ba |
19 | 24 | Nguyễn Song Anh | Hào | 19/06/1997 | Hà Nội | Nam | Nguyễn Trãi | 14.00 | Ba |
20 | 18 | Phan Minh | Đức | 7/1/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 14.00 | Ba |
21 | 49 | Võ Minh | Nhật | 19/02/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 13.50 | K. khích |
22 | 9 | Phạm Tú | Anh | 28/11/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 13.25 | K. khích |
23 | 26 | Lê Hoàng Minh | Hiếu | 23/12/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 13.00 | K. khích |
24 | 6 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 09/04/97 | Hà Nội | Nữ | Thống Nhất | 13.00 | K. khích |
25 | 80 | Đỗ Hoàng | Việt | 8/11/1997 | Hà Nội | Nam | Ng.Công Trứ | 12.50 | K. khích |
26 | 34 | Nguyễn Bảo | Khánh | 13/8/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 12.50 | K. khích |
27 | 51 | Nguyễn Danh | Phương | 10/8/1997 | Hà Nội | Nam | Thành Công | 12.00 | |
28 | 17 | Phạm Lê Việt | Đức | 9/3/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 12.00 | |
29 | 42 | Phạm Nguyễn Quang | Minh | 15/7/1997 | Hà Nội | Nam | Ng.Công Trứ | 12.00 | |
30 | 10 | Trịnh Hải Vân | Anh | 13/12/1997 | Hà Nội | Nữ | Nguyễn Trãi | 11.75 | |
31 | 50 | Nguyễn Vũ | Phong | 23/3/1997 | Hà Nội | Nam | P.Chu Trinh | 11.00 | |
32 | 7 | Phạm Đức | Anh | 6/7/1997 | Hà Nội | Nam | P.Chu Trinh | 11.00 | |
33 | 52 | Nguyễn Đức | Quân | 31/5/1997 | Hà Nội | Nữ | P.Chu Trinh | 10.75 | |
34 | 59 | Nguyễn Thanh | Sơn | 2/11/1997 | Hà Nội | Nam | Thành Công | 10.75 | |
35 | 81 | Lê Võ Tuấn | Việt | 4/1/1997 | Ucraina | Nam | Giảng Võ | 10.25 | |
36 | 48 | Chổ Ngọc | Nhật | 26/6/1997 | Hà Nội | Nam | Ng.Công Trứ | 10.00 | |
37 | 67 | Lý Trần Thu | Trang | 09/04/1997 | Hà Nội | Nữ | Ba Đình | 10.00 | |
38 | 35 | Nguyễn Quốc | Khánh | 29/12/1997 | Hà Nội | Nam | Thăng Long | 10.00 | |
39 | 39 | Nguyễn Thành | Long | 22/07/1997 | Hà Nội | Nam | Thăng Long | 10.00 | |
40 | 58 | Hoàng | Sơn | 5/9/1997 | Hà Nội | Nam | P.Chu Trinh | 9.75 | |
41 | 82 | Trần Cao | Vinh | 4/11/1997 | Hà Nội | Nam | P.Chu Trinh | 9.75 | |
42 | 29 | Đinh Trọng | Hùng | 29/10/1997 | Hoà Bình | Nam | Giảng Võ | 9.50 | |
43 | 36 | Hoàng | Lam | 3/4/1997 | Hà Nội | Nam | Nguyễn Trãi | 9.00 | |
44 | 75 | Hoàng Anh | Tuân | 27/3/1997 | Hà Nội | Nam | P.Chu Trinh | 9.00 | |
45 | 11 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 19/01/1997 | Hà Nội | Nữ | Ba Đình | 9.00 | |
46 | 23 | Nguyễn Thanh | Hải | 13/11/1997 | Hà Nội | Nữ | Thống Nhất | 8.75 | |
47 | 72 | Đoàn Anh | Tú | 20/03/1996 | Ba Lan | Nam | Thăng Long | 8.25 | |
48 | 62 | Nguyễn Năng | Tài | 20/10/1997 | Hà Nội | Nam | Hg. Hoa Thám | 8.25 | |
49 | 2 | Nguyễn Lê Quỳnh | Anh | 08/02/1997 | Hà Nội | Nữ | Ba Đình | 8.00 | |
50 | 16 | Nguyễn Thuỳ | Dương | 29/06/1997 | Hà Nội | Nữ | Phúc Xá | 8.00 | |
51 | 25 | Bùi Việt | Hiển | 13/12/1997 | Hà Nội | Nam | Nguyễn Trãi | 7.75 | |
52 | 37 | Đoàn Tùng | Linh | 01/09/97 | Hà Nội | Nữ | Thành Công | 7.75 | |
53 | 44 | Nguyễn Đắc Hải | Nam | 13/01/1997 | Hà Nội | Nam | Ba Đình | 7.75 | |
54 | 70 | Nguyễn Quốc | Trung | 23/01/1997 | Hà Nội | Nam | Thăng Long | 7.50 | |
55 | 65 | Phạm Thu | Trà | 17/12/1997 | Hà Nội | Nữ | Ba Đình | 7.25 | |
56 | 64 | Đào Thanh | Thủy | 19/07/1997 | Hà Nội | Nữ | Thành Công | 7.00 | |
57 | 12 | Nguyễn Đình | Bảo | 28/12/1997 | Hà Nội | Nam | Phúc Xá | 7.00 | |
58 | 76 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 18/12/1997 | Hà Nội | Nam | Thành Công | 7.00 | |
59 | 15 | Nguyễn Quỳnh | Diệp | 11/6/1997 | Hà Nội | Nữ | Hg. Hoa Thám | 7.00 | |
60 | 53 | Nguyễn Trọng Minh | Quang | 30/11/1997 | Hà Nội | Nam | Giảng Võ | 7.00 | |
61 | 73 | Nguyễn Đức | Tú | 05/01/97 | Hà Nội | Nam | Thành Công | 6.25 | |
62 | 1 | Chu Thị Mai | Anh | 26/10/97 | Hà Nội | Nữ | Thành Công | 6.00 | |
63 | 56 | Đinh Thanh | Sơn | 12/1/1997 | Hà Nội | Nam | Nguyễn Trãi | 6.00 | |
64 | 57 | Đỗ Hồng | Sơn | 5/10/1997 | Nam Định | Nam | Thăng Long | 6.00 | |
65 | 63 | Nghiêm Đình | Tài | 10/11/1997 | Hà Nội | Nam | Thăng Long | 6.00 | |
66 | 5 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 13/11/1997 | Hà Nội | Nam | P.Chu Trinh | 6.00 | |
67 | 22 | Trần Hoàng | Giang | 1/6/1997 | Hà Nội | Nữ | P.Chu Trinh | 6.00 | |
68 | 45 | Nguyễn Hải | Nam | 09/07/1997 | Hà Nội | Nam | Hg. Hoa Thám | 5.50 | |
69 | 14 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 9/5/1997 | Hà Nội | Nam | Phúc Xá | 5.50 | |
70 | 69 | Nguyễn Đức | Trung | 17/09/1997 | Hà Nội | Nam | Hg. Hoa Thám | 5.00 | |
71 | 54 | Trần Nhật | Quang | 7/12/1997 | Hà Nội | Nam | Thực Nghiệm | 5.00 | |
72 | 66 | Vũ Thị Thu | Trà | 13/11/1997 | Thái Bình | Nữ | Thống Nhất | 5.00 | |
73 | 41 | Nguyễn Công | Minh | 20/12/1997 | LB Nga | Nam | Thực Nghiệm | 4.50 | |
74 | 79 | Phạm Đức | Tùng | 18/01/1997 | Quảng Ninh | Nam | Thành Công | 4.50 | |
75 | 71 | Phan Chí | Trung | 11/12/1997 | Hà Nội | Nam | Thăng Long | 3.75 | |
76 | 20 | Bùi Minh | Dương | 30/12/1997 | Hà Nội | Nam | Thành Công | 3.50 | |
77 | 4 | Nguyễn Minh | Anh | 18/04/1997 | Hà Nội | Nữ | Ba Đình | 3.50 | |
78 | 21 | Hoàng Thái | Dương | 31/8/1997 | Hà Nội | Nam | P.Chu Trinh | 3.00 | |
79 | 47 | Nguyễn Yến | Ngọc | 18/09/1997 | Hà Nội | Nữ | Hg. Hoa Thám | 2.50 | |
80 | 40 | Hoàng Hữu | Luật | 22/04/1997 | Hà Nội | Nam | Thống Nhất | 1.50 | |
81 | 55 | Vũ Minh | Quang | 12/11/1997 | Hà Nội | Nam | Mạc Đĩnh Chi | 1.00 | |
82 | 19 | Bùi Ánh | Dương | 22/05/1997 | Hà Nội | Nam | Phúc Xá | Vắng |